1455223339209559

Lưu bản nháp tự động

Mệnh Đề Trạng Ngữ trong Tiếng Anh

Mệnh Đề Trạng Ngữ trong Tiếng Anh: Hiểu Rõ và Sử Dụng Đúng

Mệnh đề trạng ngữ – Adverb clauses là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quyết định trong việc truyền đạt ý nghĩa và mối quan hệ giữa các sự kiện, hành động trong câu. Hơn nữa,  mệnh đề trạng ngữ xuất hiện rất thường xuyên trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hằng ngày hay trong các bài thi IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Hãy cùng Level Up English Center cùng bạn tìm hiểu về kiến thức Mệnh đề trạng ngữ trong bài viết này nhé!

Nguồn: Internet

  1. Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là gì?
  2. Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clauses) là mệnh đề trong câu có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ, dùng với mục đích bổ nghĩa cho một mệnh đề khác trong câu. Các loại mệnh đề trạng ngữ thường gặp bao gồm mệnh đề thời gian, mệnh đề địa điểm, mệnh đề lý do, mệnh đề cách thức, mệnh đề tần suất và mệnh đề điều kiện. Mệnh đề trạng ngữ luôn là mệnh đề phụ (mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn và không thể đứng độc lập).

Ví dụ về mệnh đề trạng ngữ:

  • The team practiced diligently; consequently, they won the championship. (Đội tập luyện chăm chỉ; do đó, họ giành chiến thắng ở giải đấu.)
  • We decided to go for a hike when the weather improved. (Chúng tôi quyết định đi dã ngoại khi thời tiết tốt hơn.)
  1. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ

Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Đầu Câu:

  • Before going to bed, she always reads a book. (Trước khi đi ngủ, cô ấy luôn đọc một cuốn sách.)

Giữa Câu:

  • She, after finishing her homework, went to the park. (Cô ấy, sau khi làm xong bài tập, đi đến công viên.)

Cuối Câu:

  • He is always late; consequently, he missed the train again. (Anh ấy luôn đi muộn; do đó, anh ấy lại bỏ lỡ chuyến tàu.)

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ

Nếu mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ trong câu thì mệnh đề này sẽ đứng ở ngay sau từ mà nó bổ nghĩa

  • The weather is so hot that I can’t go out (Thời tiết quá nóng nên tôi không thể ra ngoài)
  • He ran quickly, as if he were in a hurry. (Anh ấy chạy nhanh, như là anh ấy đang vội vã.)

Mệnh đề trạng ngữ được rút gọn

Vị trí của mệnh đề trạng ngữ giản lược giống với mệnh đề bình thường (ban đầu)

    • The dress, which was made of silk, felt smooth against her skin. (Chiếc váy, được làm từ lụa, cảm giác mềm mại trên da cô ấy.)
  • The dress, made of silk, felt smooth against her skin.
  1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
  2. Liên từ When (khi)

Liên từ When (khi)  thường chỉ thời điểm xác định khi một sự kiện xảy ra.

Ví dụ: “I always go for a run when the weather is nice.” – Tôi luôn chạy bộ khi thời tiết đẹp

  1. Liên từ While/as  (trong khi)

Liên từ while diễn đạt ý nghĩa của hai sự kiện xảy ra đồng thời.

Ví dụ: “He was cooking dinner while she was reading a book.” – Anh ấy đang nấu bữa tối trong khi cô ấy đang đọc sách

  1. Liên từ As Soon As (ngay khi)

Liên từ as soon as diễn đạt ý nghĩa của sự kiện xảy ra ngay sau một sự kiện khác.

Ví dụ: “I will call you as soon as I arrive.” – Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến

III. Mệnh đề trạng ngữ chỉ địa điểm

  1. Liên từ Where (nơi chốn)

Liên từ  where giúp mô tả nơi diễn ra một sự kiện. “This is the place where we first met.” -Đây là nơi chúng ta lần đầu gặp nhau

  1. Liên từ Wherever

Liên từ  wherever thường được sử dụng để chỉ định bất kỳ nơi nào. “You can find information wherever you look.” – Bạn có thể tìm thấy thông tin ở bất cứ đâu

  1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
  1. Liên từ Because (vì)

Liên từ  because giúp diễn đạt lý do của một sự kiện. “She stayed at home because it was raining.” -Cô ấy ở nhà vì trời mưa.

  1. Liên từ Since (vì)

Liên từ  since thường được sử dụng để mô tả lý do kéo dài thời gian. “He has been working hard since he started his new job.” – Anh ấy đã làm việc chăm chỉ kể từ khi bắt đầu công việc mới

  1. Liên từ Therefore (do đó)

Liên từ  therefore thường được sử dụng để kết luận từ một hoặc nhiều sự kiện trước đó. “He studied hard; therefore, he passed the exam.” – Anh ấy học tập chăm chỉ; do đó, anh ấy đã vượt qua kỳ thi

  1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
  1.  Liên từ How 

Liên từ  how giúp trả lời câu hỏi về cách thức một sự kiện diễn ra. “She showed me how to solve the problem.” – Cô ấy chỉ cho tôi cách giải quyết vấn đề

  1. Liên từ In Which Way

Liên từ  in which way thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện. “He explained in which way the experiment should be conducted.” – Ông ấy đã giải thích cách thức tiến hành thí nghiệm

  1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ tần suất
  1. Liên từ Always (luôn luôn)

Liên từ  always thường đi kèm với động từ để diễn đạt sự kiện lặp lại liên tục. “She always arrives on time.” – Cô ấy luôn đến đúng giờ

  1. Liên từ Sometimes (thỉnh thoảng)

Liên từ  sometimes diễn đạt ý nghĩa của sự kiện xảy ra không đều đặn. “Sometimes, I go to the gym in the morning.” – Thỉnh thoảng tôi đến phòng tập thể dục vào buổi sáng

  1. Liên từ Hardly Ever (hầu như không bao giờ)

Liên từ  hardly ever diễn đạt ý nghĩa của sự kiện xảy ra rất ít. “He hardly ever goes out on weekdays.” – Anh ấy hầu như không bao giờ ra ngoài vào các ngày trong tuần –

VII. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

  1. 1. Liên từ If (nếu)

Liên từ  if thường được sử dụng để diễn đạt điều kiện của một sự kiện. “If it rains, we will stay at home.” – Nếu trời mưa thì chúng ta sẽ ở nhà

  1. Liên từ As long as (miễn là)

Liên từ  as long as diễn đạt điều kiện kéo dài đến khi một điều kiện nào đó không còn đúng nữa. “You can borrow my car as long as you return it by tomorrow.” – Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả nó trước ngày mai

  1. 3. Liên từ Unless (trừ khi):

Unless diễn đạt ý nghĩa trái ngược với điều kiện. Nó thường được dịch là “trừ khi.”

Ví dụ:

I won’t go to the party unless you come with me. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn đi cùng tôi.)

  1. 4. Liên từ As If/As Though (như thể là):

As if/as though thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc hành động không thật sự có thực.

Ví dụ:

He talks as if he knows everything. (Anh ấy nói như là anh ấy biết mọi thứ.)

  1. 5. Liên từ Even If (ngay cả nếu):

Even if diễn đạt ý nghĩa rằng một điều kiện là rất không chắc chắn, nhưng sự kiện chính vẫn có thể xảy ra.

Ví dụ:

I will come to the party, even if I’m late. (Tôi sẽ đến dự tiệc, ngay cả nếu tôi đến muộn.)

  1. 6. Liên từ So that (để)

So that thường đi kèm với một mệnh đề mục đích, diễn đạt mục tiêu hoặc lý do.

Ví dụ:

She studies hard so that she can get good grades. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể đạt điểm tốt.)

  1. 7. Liên từ In Case (trong trường hợp)

In case được sử dụng để diễn đạt một hành động dự phòng hoặc để tránh một sự kiện không mong muốn.

Ví dụ:

Take an umbrella in case it rains. (Hãy mang theo ô trong trường hợp trời mưa.)

  1. 8. Liên từ Provided (That) / Providing (That)  (miễn là):

Provided (that)/Providing (that) thường được sử dụng để diễn đạt điều kiện, miễn là một điều kiện được đáp ứng.

Ví dụ:

You can borrow my car provided that you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại vào ngày mai.)

VIII. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản thường được sử dụng để diễn đạt sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai ý hoặc sự kiện trong câu.

  1. Although (Mặc dù) / Though (Mặc dù):
  • Sử dụng: Để diễn đạt sự tương phản giữa hai ý, thường làm cho ý sau “although” hoặc “though” trở nên đối lập với ý trước đó.
  • Ví dụ:
    • Although it was raining, we decided to go for a walk.
    • Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi quyết định đi dạo.
  1. But (Nhưng) / Yet (Tuy nhiên):
  • Sử dụng: “But” và “yet” thường được sử dụng để đưa ra sự tương phản giữa hai ý trong một câu.
  • Ví dụ:
    • She works hard, but she doesn’t earn much.
    • Cô ấy làm việc chăm chỉ, nhưng cô ấy không kiếm được nhiều.
  1. While (Trong khi):
  • Sử dụng: “While” thường được sử dụng để so sánh hai sự kiện đối lập xảy ra cùng một lúc.
  • Ví dụ:
    • He enjoys playing sports, while his sister prefers reading books.
    • Anh ấy thích chơi thể thao, trong khi em gái anh ấy thích đọc sách.
  1. Nevertheless (Tuy nhiên) / Nonetheless (Tuy nhiên):
  • Sử dụng: “Nevertheless” và “nonetheless” được sử dụng để đưa ra sự tương phản hoặc đối lập với ý trước đó.
  • Ví dụ:
    • She failed the exam; nevertheless, she remains optimistic.
    • Cô ấy trượt kỳ thi, tuy nhiên, cô ấy vẫn lạc quan.
  1. On the other hand (mặt khác):
  • Sử dụng: “On the other hand” được sử dụng để giới thiệu một ý đối lập với ý đã được đề cập trước đó.
  • Ví dụ:
    • She is talented in music; on the other hand, her brother excels in sports.
    • Cô ấy giỏi về âm nhạc; mặt khác, anh trai của cô ấy xuất sắc trong thể thao.
  1. In contrast (Trái ngược với):
  • Sử dụng: “In contrast” được sử dụng để bắt đầu một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản.
  • Ví dụ:
    • She prefers tea; in contrast, her friend always drinks coffee.
    • Cô ấy thích trà; trái ngược với điều này, bạn của cô ấy luôn uống cà phê.

Mẹo học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Việc ghi nhớ và thực hành ngữ pháp chủ đề về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh đòi hỏi sự kiên nhẫn, liên tục và sáng tạo. Dưới đây là một số mẹo bạn có thể áp dụng:

  1. Hiểu kiến thức cơ bản:
  • Đọc và hiểu cơ bản về mệnh đề trạng ngữ, các loại mệnh đề và cách chúng được sử dụng.
  • Ghi chép lại những ý chính, lưu ý quan trọng và ví dụ để tham chiếu sau này.
  1. Tìm hiểu, học hỏi qua sách, báo:
  • Đọc sách, bài viết, và nghe các bản tin tiếng Anh để bắt gặp và hiểu cách mệnh đề trạng ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Nghe và xem các video, podcast, hoặc chương trình giáo dục tiếng Anh để nắm bắt cách người bản xứ sử dụng mệnh đề trạng ngữ.
  1. Thực hành viết:
  • Viết các đoạn văn ngắn sử dụng mệnh đề trạng ngữ trong các tình huống khác nhau.
  • Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web kiểm tra ngữ pháp để tìm hiểu và sửa lỗi.
  1. Thực hành nói:
  • Nói các chủ đề trong đó lồng ghép các chủ đề mệnh đề trạng ngữ với những người bạn cùng học tiếng Anh, nói tiếng Anh khác.
  • Tham gia các khóa học trực tuyến hoặc nhóm thảo luận để cùng thực hành nói về chủ đề này.
  1. Sử dụng Flashcards:
  • Tạo flashcard với câu hỏi trắc nghiệm hoặc câu lệch cho mỗi loại mệnh đề trạng ngữ.
  • Lật qua flashcards thường xuyên để củng cố kiến thức.
  1. Sử dụng các ứng dụng học Tiếng Anh:
  • Tải các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Babbel, hoặc Quizlet để học các bài kiểm tra và bài tập liên quan đến mệnh đề trạng ngữ.
  1. Dùng hình ảnh để giúp ghi nhớ dễ dàng hơn:
  • Kết hợp hình ảnh với mỗi loại mệnh đề trạng ngữ sẽ giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn.
  • Tạo các bảng tóm tắt hoặc sơ đồ mind map để thấy mối quan hệ giữa các loại mệnh đề.
  1. Tham gia các nhóm học tập tiếng Anh
  • Tham gia diễn đàn hoặc nhóm trên mạng xã hội để chia sẻ kinh nghiệm và hỏi đáp với người học tiếng Anh khác, đặc biệt bạn có thể tham gia các nhóm học tập của Level Up English Center cực hữu ích.
  • Học từ những người nói tiếng Anh thành thạo và lắng nghe những nhận xét, phản hồi từ họ
  1. Thực hành mỗi ngày: 
  • Đặt ra một lịch trình học tập hàng ngày và dành thời gian thực hành ngữ pháp mỗi ngày.

Bằng cách kết hợp những phương pháp trên, Level Up English Center mong rằng bạn sẽ học hiệu quả ngữ pháp. Dưới đây là một số bài tập thực hành về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh:

Bài Tập 1: Chọn loại mệnh đề trạng ngữ phù hợp

Chọn loại mệnh đề trạng ngữ thích hợp để điền vào chỗ trống:

  1. I will call you __________ I arrive.
    • a) while
    • b) as soon as
    • c) since
  2. She explained __________ the experiment should be conducted.
    • a) how
    • b) when
    • c) where
  3. __________ it was raining, we decided to stay indoors.
    • a) When
    • b) Since
    • c) If
  4. They go for a walk __________ the weather is nice.
    • a) whenever
    • b) if
    • c) where
  5. He stayed at the office late __________ finish the project.
    • a) in order to
    • b) whenever
    • c) as long as

Bài Tập 2: Hoàn thành câu với mệnh đề trạng ngữ

Hoàn thành câu sau đây bằng cách thêm một mệnh đề trạng ngữ phù hợp:

  1. She didn’t come to the party _________.
  2. The students quieted down _________.
  3. I exercise regularly _________.
  4. She will let you know _________.
  5. He cooks dinner _________.

Bài Tập 3: Sắp xếp câu chuyện với mệnh đề trạng ngữ

Sắp xếp các sự kiện sau đây để tạo thành một câu chuyện có logic sử dụng mệnh đề trạng ngữ:

  1. We went to the beach.
  2. The weather was perfect.
  3. We had a picnic.
  4. It started raining.
  5. We decided to pack up and leave.

Bài Tập 4: Viết đoạn văn sử dụng mệnh đề trạng ngữ

Viết một đoạn văn ngắn về một kỳ nghỉ cuối tuần của bạn, sử dụng nhiều loại mệnh đề trạng ngữ nhất có thể.

  1. Bài Tập 5: Phát âm mệnh đề trạng ngữ

Lắng nghe các câu sau và xác định loại mệnh đề trạng ngữ được sử dụng:

  1. She reads a book while waiting for the bus.
  2. As soon as he finished his homework, he went out to play.
  3. I exercise every morning before work.
  4. Wherever he goes, he takes his camera.

Chú ý: Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh hoặc các nguồn tài nguyên trực tuyến để kiểm tra câu trả lời của mình và nhận phản hồi.Dưới đây là đáp án cho bài tập:

Bài Tập 1: Chọn loại mệnh đề trạng ngữ phù hợp

  1. I will call you as soon as I arrive.
  2. She explained how the experiment should be conducted.
  3. Since it was raining, we decided to stay indoors.
  4. They go for a walk whenever the weather is nice.
  5. He stayed at the office late in order to finish the project.

Bài Tập 2: Hoàn thành câu với mệnh đề trạng ngữ

  1. She didn’t come to the party because she was feeling unwell.
  2. The students quieted down as soon as the teacher entered the room.
  3. I exercise regularly to stay healthy.
  4. She will let you know when she receives the information.
  5. He cooks dinner while listening to music.

Bài Tập 3: Sắp xếp câu chuyện với mệnh đề trạng ngữ

  1. The weather was perfect.
  2. We went to the beach.
  3. We had a picnic.
  4. It started raining.
  5. We decided to pack up and leave.

Bài Tập 4: Viết đoạn văn sử dụng mệnh đề trạng ngữ 

Last weekend, my friends and I decided to go camping in the mountains. We chose a spot with a breathtaking view. As soon as we arrived, we set up our tents and started a bonfire. While waiting for the food to cook, we played games and told stories. Whenever someone mentioned a ghost story, the atmosphere became tense. Later that night, it started raining unexpectedly. Despite the rain, we stayed up, listening to the sound of raindrops on our tents. In the morning, we decided to pack up and leave because the weather didn’t seem to be improving. It was an adventurous trip filled with unexpected moments. (Cuối tuần trước, tôi và bạn bè quyết định đi cắm trại trên núi. Chúng tôi đã chọn một địa điểm có tầm nhìn ngoạn mục. Khi đến nơi, chúng tôi dựng lều và bắt đầu đốt lửa. Trong lúc chờ đồ ăn chín, chúng tôi chơi trò chơi và kể chuyện. Mỗi khi có người nhắc đến chuyện ma, không khí lại trở nên căng thẳng. Tối hôm đó, trời bắt đầu mưa bất ngờ. Dù trời mưa, chúng tôi vẫn thức, lắng nghe tiếng mưa rơi trên lều. Đến sáng, chúng tôi quyết định thu dọn đồ đạc và rời đi vì thời tiết có vẻ không khá hơn. Đó là một chuyến đi mạo hiểm đầy những khoảnh khắc bất ngờ.)

Bài Tập 5: Phát âm mệnh đề trạng ngữ

  1. She reads a book while waiting for the bus. (Mệnh đề thời gian)
  2. As soon as he finished his homework, he went out to play. (Mệnh đề thời gian)
  3. I exercise every morning before work. (Mệnh đề thời gian)
  4. Wherever he goes, he takes his camera. (Mệnh đề địa điểm)

Việc hiểu rõ và sử dụng đúng mệnh đề trạng ngữ là chìa khóa để viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và mạch lạc. Level Up English Center chúc bạn có những giờ học vui vẻ và bổ ích!

Tham gia bình luận:

Lịch khai giảng Liên hệ Đăng ký học thử